Các từ liên quan tới アシドーシスとアルカローシス
アシドーシス アシドーシス
sự nhiễm axit
アルカローシス アルカロシス
nhiễm kiềm (tính kiềm cao trong máu).
代謝性アルカローシス たいしゃせーアルカローシス
nhiễm kiềm chuyền hóa
呼吸性アシドーシス こきゅーせーアシドーシス
nhiễm toan hô hấp
代謝性アシドーシス たいしゃせーアシドーシス
nhiễm toan chuyển hóa
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...