おっとっと おっとっと
Rất tiếc, thế là đủ
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)
しっとりと
nhẹ nhàng; êm ái; dịu dàng.
すっと スッと スーッと すうっと
nhanh như chớp; nhanh như bay; rất nhanh
そっと そうっと そおっと そーっと
len lén; vụng trộm
えっと えーと えーっと ええと ええっと
let me see, well, errr...