とと
とっと
☆ Danh từ
Cá
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của とと
noun
とと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とと
とと
とっと
cá
父
ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố
戸戸
ここ とと
từng cái cho ở
Các từ liên quan tới とと
一昨々年 さきおととし さおととし さいととし いっさくさくねん
two years before last (year), three years back (ago)
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.
おととい来やがれ おとといきやがれ
đừng có đến đây lần nào nữa
杜鵑草 ほととぎす ほととぎすそう ホトトギス ホトトギスソウ
Tricyrtis hirta (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
金を調える かねをととのえる きんをととのえる
quyên tiền
さらりととんでもない さらりととんでもない
Lố bịch, tầm phào, chẳng chuý buồn cười...
一時 いちじ ひととき いっとき ひととき、いちじ
giây lát; một lần; tạm thời
鷹化して鳩となる たかかしてはととなる たかけしてはととなる
một trong 72 tiết khí (từ ngày 11 tháng 2 âm lịch đến ngày 15)