Các từ liên quan tới アシモフズ・サイエンス・フィクション
サイエンスフィクション サイエンス・フィクション
khoa học viễn tưởng
フィクション フィクション
sự hư cấu; tưởng tượng; viễn tưởng.
サイエンス サイエンス
khoa học; sự thuộc về khoa học.
ファンフィクション ファン・フィクション
Fanfiction được đa số mọi người trên thế giới định nghĩa là thể loại truyện về một hoặc nhiều nhân vật dựa trên một tác phẩm gốc, không phải do tác giả gốc viết lên
ポリティカルフィクション ポリティカル・フィクション
political fiction
インフォメーションサイエンス インフォメーション・サイエンス
công nghệ thông tin.
ライフサイエンス ライフ・サイエンス
life science
クリスチャンサイエンス クリスチャン・サイエンス
Christian Science