Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アジアの地理
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
地理 ちり
địa lý
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
南アジア みなみアジア なんアジア
Nam Á
アジア系 アジアけい
người Châu Á