Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アジアの庭園
園庭 えんてい
sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ
庭園 ていえん
vườn
庭園様式 ていえんようしき
garden style
家庭菜園 かていさいえん
vườn rau
空中庭園 くうちゅうていえん
vườn treo
日本庭園 にほんていえん にっぽんていえん
vườn kiểu Nhật; vườn cảnh theo phong cách truyền thống Nhật Bản
屋上庭園 おくじょうていえん
vườn trên sân thượng
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it