Các từ liên quan tới アジア冬季競技大会フィギュアスケート競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
東アジア競技大会連合 ひがしあじあきょうぎたいかいれんごう
Hiệp hội trò chơi Đông á.