Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビスタカー ビスタ・カー
toa xe hai tầng có kính nhìn cảnh vật.
ビスタ
vista
ベイビー・スリング ベイビースリング
baby sling
ベビー ベイビー ベービー ベービ
đứa trẻ con; trẻ sơ sinh; bé bé.
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)
ラ
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale