ラ欄
ラらん「LAN」
☆ Danh từ
Truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)

ラ欄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラ欄
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
欄 らん
cột (báo)
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
セラヴィ セラビ セ・ラ・ヴィ セ・ラ・ビ
c'est la vie, that's life
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ音 ラおん らおん
rale, rales
アラモード ア・ラ・モード
hợp thời trang; đúng mốt
アラカルト ア・ラ・カルト
gọi theo từng món một