Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラ変
ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
スカラ変数 スカラへんずう
biến vô hướng
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)
ラ行変格活用 ラぎょうへんかくかつよう
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ラ
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
ラ音 ラおん らおん
rale, rales
セラヴィ セラビ セ・ラ・ヴィ セ・ラ・ビ
c'est la vie, that's life
「BIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích