アスファルト
アスファルト
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhựa đường; giấy dầu; át phan
アスファルト・ディストリビュータ
Máy rải átphan
アスファルト・コンクリート
Bê tông atphan
アスファルト・グラウト
Vữa nhựa đường .

アスファルト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アスファルト
アスファルト
アスファルト
nhựa đường
アスファルト
nhựa đường
Các từ liên quan tới アスファルト
セメント/アスファルト セメント/アスファルト
Xi măng/asphalt
アスファルトフェルト アスファルト・フェルト
asphalt felt
アスファルトジャングル アスファルト・ジャングル
asphalt jungle
アスファルトシングル アスファルト・シングル
asphalt shingle
アスファルトコンクリート アスファルト・コンクリート
asphalt concrete
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アスファルト道路 アスファルトどうろ
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アスファルト道 あすふぁるとみち
đường nhựa.