アスファルトジャングル
アスファルト・ジャングル
☆ Danh từ
Rừng nhựa đường (ám chỉ một thành phố lớn với nhiều tòa nhà bê tông và đường nhựa)
アスファルトジャングル
の
中
でも
夢
を
追
いかけたい。
Dù ở trong khu rừng nhựa đường, tôi vẫn muốn theo đuổi ước mơ.

アスファルト・ジャングル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アスファルト・ジャングル
ジャングル ジャングル
rừng nhiệt đới
アスファルト アスファルト
nhựa đường; giấy dầu; át phan
nhựa đường
セメント/アスファルト セメント/アスファルト
Xi măng/asphalt
コンクリートジャングル コンクリート・ジャングル
rừng bê tông (khu đô thị hoặc khu dân cư có những tòa nhà được xây dựng từ bê tông hoặc các vật liệu tương tự với mật độ cao)
ジャングルキャット ジャングル・キャット
mèo ri
アスファルトフェルト アスファルト・フェルト
asphalt felt
アスファルトコンクリート アスファルト・コンクリート
bê tông nhựa