Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応援 おうえん
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
アスリート アスリート
vận động viên
チャ チャ
Trà, chè (Tea)
応援隊 おうえんたい
Đội cổ vũ
応援歌 おうえんか
bài hát cổ động (trong thể thao)
応援グッズ おうえんグッズ
dụng cụ cổ vũ, đồ cổ vũ
応援者 おうえんしゃ
người cổ vũ
応援団 おうえんだん
(thể dục, thể thao) nhóm cổ vũ, nhóm cổ động