Các từ liên quan tới アセチレン・ランプ (手塚治虫)
アセチレンランプ アセチレン・ランプ
đuốc axetylen.
手塚治虫文化賞 てづかおさむぶんかしょう
giải thưởng Văn hóa Tezuka Osamu (một giải thưởng manga thường niên của Nhật Bản)
アセチレン アセチリーン
(hóa học) axetylen
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ランプ ランプ
đèn
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao