アセト乳酸シンターゼ
Enzym tổng hợp acetolactate (acetolactate synthase)
アセト乳酸シンターゼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アセト乳酸シンターゼ
アセト酢酸 アセトさくさん
axit acetoacetic (công thức hóa học là C4H6O3)
アデニロコハク酸シンターゼ アデニロコハクさんシンターゼ
adenylosuccinate synthase (là một enzym đóng vai trò quan trọng trong sinh tổng hợp purin, bằng cách xúc tác quá trình chuyển đổi phụ thuộc guanosine triphosphate của inosine monophosphate và axit aspartic thành guanosine diphosphate, phosphate và N-AMP)
ピルビン酸シンターゼ ピルビンさんシンターゼ
enzym tổng hợp pyruvate (là một enzym xúc tác sự chuyển hóa lẫn nhau của pyruvate và acetyl-CoA)
リンゴ酸シンターゼ リンゴさんシンターゼ
Malate Synthase (một loại enzym)
アントラニル酸シンターゼ アントラニルさんシンターゼ
enzym Anthranilate Synthase (một enzym có tác dụng ức chế trong chu trình TIA (terpenoid indole alkaloid) của cây dừa cạn)
乳酸 にゅうさん
Axít lactic (công thức hóa học là C3H6O3).
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
synthase