Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンゴ酸シンターゼ
リンゴさんシンターゼ
Malate Synthase (một loại enzym)
リンゴ酸 リンゴさん りんごさん
hợp chất hóa học axit malic
アデニロコハク酸シンターゼ アデニロコハクさんシンターゼ
adenylosuccinate synthase (là một enzym đóng vai trò quan trọng trong sinh tổng hợp purin, bằng cách xúc tác quá trình chuyển đổi phụ thuộc guanosine triphosphate của inosine monophosphate và axit aspartic thành guanosine diphosphate, phosphate và N-AMP)
ピルビン酸シンターゼ ピルビンさんシンターゼ
enzym tổng hợp pyruvate (là một enzym xúc tác sự chuyển hóa lẫn nhau của pyruvate và acetyl-CoA)
アントラニル酸シンターゼ アントラニルさんシンターゼ
enzym Anthranilate Synthase (một enzym có tác dụng ức chế trong chu trình TIA (terpenoid indole alkaloid) của cây dừa cạn)
アセト乳酸シンターゼ アセトにゅうさんシンターゼ
enzym tổng hợp acetolactate (acetolactate synthase)
リンゴ酸デヒドロゲナーゼ(リンゴ酸脱水素酵素) リンゴさんデヒドロゲナーゼ(リンゴさんだっすいそこーそ)
malate dehydrogenase (một loại enzyme có khả năng đảo ngược quá trình oxy hóa của malate thành oxaloacetate bằng cách khử nad⁺ thành nadh)
ゲラニルゲラニル二リン酸シンターゼ ゲラニルゲラニルにりんさんシンターゼ
farnesyltranstransferase (một loại enzym)
スペルミン・シンターゼ スペルミン・シンターゼ
Spermine Synthase (enzym)
Đăng nhập để xem giải thích