アセンブラ制御命令
アセンブラせいぎょめいれい
☆ Danh từ
Lệnh điều khiển hợp ngữ

アセンブラ制御命令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アセンブラ制御命令
命令制御ユニット めいれいせいぎょユニット
bộ điều khiển lệnh
命令 めいれい
mệnh lệnh.
制令 せいれい
cách quy định; chế lệnh
アセンブラ アセンブラー
sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令コード めいれいコード
mã hoạt động
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn