Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アセンブラ言語
アセンブラげんご
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
逆アセンブラ ぎゃくアセンブラ
tách rời
アセンブラ アセンブラー
sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)
マクロアセンブラ マクロ・アセンブラ
bộ dịch hợp ngữ macro
クロスアセンブラ クロス・アセンブラ
chương trình hợp giao hệ
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
語学/言語 ごがく/げんご
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
Đăng nhập để xem giải thích