逆アセンブラ
ぎゃくアセンブラ
Trình phân dịch
☆ Danh từ
Tách rời

逆アセンブラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆アセンブラ
アセンブラ アセンブラー
sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)
マクロアセンブラ マクロ・アセンブラ
bộ dịch hợp ngữ macro
クロスアセンブラ クロス・アセンブラ
chương trình hợp giao hệ
アセンブラ言語 アセンブラげんご
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
アセンブラ制御命令 アセンブラせいぎょめいれい
lệnh điều khiển hợp ngữ
翻訳アセンブラ指示文 ほんやくアセンブラしじぶん
chỉ thị dịch hợp
逆 ぎゃく さか
ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro