Các từ liên quan tới アセンブリ (プログラミング)
アセンブリ アセンブリー
hợp ngữ
ASSY アッシー / アセンブリ
tổ hợp
アセンブリマニフェスト アセンブリ・マニフェスト
bản kê khai lắp ráp
ケーブルアセンブリ ケーブル・アセンブリ
đầu nối dây cáp
lập trình
lập trình
ヘッドディスクアセンブリ ヘッド・ディスク・アセンブリ
lắp ráp đĩa đầu (hda)
アセンブリ言語 アセンブリげんご
hợp ngữ