アセンブリー言葉
アセンブリーことば
☆ Danh từ
Hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp

アセンブリーことば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アセンブリーことば
アセンブリー言葉
アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
アセンブリー言葉
アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp