Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
アセンブリ アセンブリー
hợp ngữ
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
語学/言語 ごがく/げんご
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri