アゾ基
アゾき「CƠ」
☆ Danh từ
Nhóm azo

アゾ基 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アゾ基
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アゾ染料 アゾせんりょう
thuốc nhuộm azo (nhóm thuốc nhuộm có hợp chất azo chiếm 60-70%)
アゾ化合物 アゾかごうぶつ
hợp chất azo (hợp chất hữu cơ mang nhóm chức diazenyl)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
ベンゾイル基 ベンゾイルき
nhóm benzoyl
基源 きげん
thành phần (của một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc)