基源
きげん「CƠ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Thành phần (của một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc)

基源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基源
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
源 みなもと
nguồn.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi
光源 こうげん
nguồn sáng; nguồn ánh sáng