Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アタ (ミイラ)
ミイラ ミイラ
xác ướp.
ミイラ化 ミイラか
phương pháp ướp xác
ミイラ取りがミイラになる ミイラとりがミイラになる
Đi tìm người thì lại trở thành người phải đi tìm
木乃伊 ミイラ みいら
(một) ướp