Các từ liên quan tới アタック・オブ・ザ・キラー・トマト
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
アタック アタック
sự tấn công
cà chua.
người hay đội chơi rất mạnh; sát thủ; chết người; hủy diệt
ゼロデイ・アタック ゼロデイ・アタック
cuộc tấn công khai thác lỗ hổng zero-day
タイムアタック タイム・アタック
race against the clock, speedrun, time attack
アタックパターン アタック・パターン
kiểu tấn công