Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウエストサイド ウエスト・サイド
mạn phía Tây; theo phía tây.
アッパー
hơn; cao hơn
セットアッパー セット・アッパー
người ném bóng giữa trận
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
ウエストエンド ウエスト・エンド
khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
ウエストコースト ウエスト・コースト
bờ biển phía Tây.
ローウエスト ロー・ウエスト
hạ eo; làm thấp eo
サイド
bên cạnh; cạnh.