アデノシン三燐酸
アデノシンさんりんさん
☆ Danh từ
Adenosine triphosphate (ATP - phân tử mang năng lượng, có chức năng vận chuyển năng lượng đến các nơi cần thiết để tế bào sử dụng)

アデノシン三燐酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アデノシン三燐酸
アデノシン三リン酸 アデノシンさんリンさん
adenosine triphosphate (ATP)
グアノシン三燐酸 グアノシンさんりんさん
gtp; guanosine triphosphate
燐酸 りんさん
lân tinh
過燐酸 かりんさん
superphosphate (là một thành phần của phân bón chủ yếu bao gồm monocalcium phosphate, Ca (H₂PO₄) ₂)
アルギニン燐酸 アルギニンりんさん
arginine phosphate
ポリ燐酸 ポリりんさん
hợp chất hóa học axit polyphotphoric
亜燐酸 ありんさん
a-xít chứa chất lân tinh
ピロ燐酸 ピロりんさん
a-xit pyrophosphoric