グアノシン三燐酸
グアノシンさんりんさん
☆ Danh từ
Gtp; guanosine triphosphate

グアノシン三燐酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グアノシン三燐酸
グアノシン三リン酸 グアノシンさんりんさん
guanosine-5'-triphosphate (một nucleoside triphosphate tinh khiết)
アデノシン三燐酸 アデノシンさんりんさん
Adenosine triphosphate (ATP - phân tử mang năng lượng, có chức năng vận chuyển năng lượng đến các nơi cần thiết để tế bào sử dụng)
燐酸 りんさん
lân tinh
グアノシン二リン酸 グアノシンにりんさん
guanosine diphosphate (gdp) (một nucleoside diphosphate)
グアノシン一リン酸 グアノシンいちりんさん
guanosin monophosphat hay axit 5'-guanidylic hoặc axit guanylic (một nucleotide được sử dụng làm monome trong rna)
過燐酸 かりんさん
superphosphate (là một thành phần của phân bón chủ yếu bao gồm monocalcium phosphate, Ca (H₂PO₄) ₂)
アルギニン燐酸 アルギニンりんさん
arginine phosphate
ポリ燐酸 ポリりんさん
hợp chất hóa học axit polyphotphoric