Các từ liên quan tới アトラス (衛星)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
衛星 えいせい
vệ tinh
Atlas
ナショナルアトラス ナショナル・アトラス
tập bản đồ quốc gia, chứa thông tin địa lý, kinh tế và xã hội của một quốc gia
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
スパイ衛星 スパイえいせい
vệ tinh do thám
ガリレイ衛星 ガリレイえいせい ガリレオえいせい
vệ tinh galileo
衛星船 えいせいせん
vệ tinh có người lái