Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトリエ巡り
アトリエめぐり
art studio visits
アトリエ
ảnh viện; phòng chụp ảnh
巡り めぐり
chu vi
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
島巡り しまめぐり
sự tham quan quanh đảo; sự chèo thuyền vãn cảnh quanh các đảo
一巡り ひとめぐり
một lần vòng quanh; một cách mạng; một sự bao phủ; một sự quay; một vòng tròn; một cả năm
お巡り おまわり
cảnh sát
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
巡り逢う めぐりあう
tình cờ gặp gỡ
Đăng nhập để xem giải thích