錬金術 れんきんじゅつ
thuật giả kim; thuật luyện kim
錬金術師 れんきんじゅつし
nhà giả kim
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
技術士テキスト ぎじゅつしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư chuyên nghiệp
技術同士 ぎじゅつどうし
kỹ thuật làm việc