錬金術
れんきんじゅつ「LUYỆN KIM THUẬT」
Thuật giả kim
☆ Danh từ
Thuật giả kim; thuật luyện kim
中世
の
錬金術師
Nhà luyện kim thời Trung cổ
節約
に
勝
る
錬金術
はない。
Không có thuật luyện kim ngay tức khắc .

錬金術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錬金術
錬金術師 れんきんじゅつし
nhà giả kim
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金術 おうごんじゅつ
thuật giả kim
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
熱錬 ねつれん
nhiệt luyện.