錬金術師
れんきんじゅつし「LUYỆN KIM THUẬT SƯ」
☆ Danh từ
Nhà giả kim

錬金術師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錬金術師
錬金術 れんきんじゅつ
thuật giả kim; thuật luyện kim
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
呪術師 じゅじゅつし
phù thủy
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
奇術師 きじゅつし
Nhà ảo thuật
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng