アドリア海
アドリアかい
☆ Danh từ
Hồng Hải
アドリア海
から
陸地
へ
風
が
吹
いている
Gió thổi từ Hồng Hải vào Lục địa
アドリア海
から
生
み
出
される
エネルギー
Năng lượng được sinh ra từ Hồng Hải
アドリア海
からそのまま
立
ち
上
がる
山
Núi sừng sững từ Hồng Hải .

アドリア海 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アドリア海
アドリア海
アドリアかい
Hồng Hải
アドリアかい
アドリア海
Hồng Hải
Các từ liên quan tới アドリア海
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海 うみ み わた わだ
bể
頒海 はんはい
hải phận
降海 こうかい
việc bơi xuôi dòng (ra biển)
性海 しょうかい
thế giới đích thực
海蜷 うみにな ウミニナ
Batillaria multiformis (một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Batillariidae)