海
うみ み わた わだ「HẢI」
Bể
Bể khơi
☆ Danh từ
Biển; bờ biển
この
夏
は
海
の
近
くの
別荘
で
休暇
を
過
ごす
予定
です。
Mùa hè này tôi dự định nghỉ tại một villa gần bờ biển.
海は地球の表面の約4分の3を覆っている。
Biển bao phủ khoảng 3 phần 4 bề mặt Trái đất. .

Từ đồng nghĩa của 海
noun