Kết quả tra cứu アナ
アナ
☆ Danh từ
◆ Người phát thanh viên; người đọc trên đài;
フレッド
は
アナウンサー
になる
前
、5
年間
にわたって
発声訓練
をした
Fred đã luyện nói trong vòng 5 năm trước khi trở thành một phát thanh viên.
女性アナウンサー
Nữ phát thanh viên
実況アナウンサー
(
野球
)
Người phát thanh trực tiếp (trong môn bóng chày)

Đăng nhập để xem giải thích