影アナ
カゲアナ「ẢNH」
☆ Danh từ
Announcement from backstage (theatre, television)

影アナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 影アナ
người phát thanh viên; người đọc trên đài;
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
男アナ おとこアナ
nam phát thanh viên
女子アナ じょしアナ
female TV announcer
影 かげ
bóng dáng
ご影 ごえい みえい ぎょえい
tranh thần thánh; hình ảnh của những vị đáng kính.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
片影 へんえい
vết lốm đốm; cái nhìn thoáng; nhìn lướt qua