Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女子アナ
じょしアナ
female TV announcer
男アナ おとこアナ
nam phát thanh viên
アナ
người phát thanh viên; người đọc trên đài;
子女 しじょ
trẻ em
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
影アナ カゲアナ
announcement from backstage (theatre, television)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
「NỮ TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích