アナウンス効果
アナウンスこーか
Hiệu ứng cáo thị (announcement effect)
Tất cả những ảnh hưởng trong phạm vi rộng mà bất kì loại tin tức hoặc thông báo công khai nào tác động tới thị trường tài chính
Tác động báo trước
Hiệu ứng của cáo thị
☆ Danh từ
Hiệu ứng cáo thị
アナウンス効果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アナウンス効果
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
アナウンス アナウンス
sự thông báo trên loa; sự thông báo trên đài;
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
効果 こうか
có hiệu quả; có tác dụng
スポットアナウンス スポット・アナウンス
spot announcement
ウラシマ効果 ウラシマこうか うらしまこうか
sự giãn nở thời gian, thời gian giãn nở
プラセボ効果 プラセボこーか
hiệu ứng giả dược
メモリ効果 メモリこうか
hiệu ứng bộ nhớ