Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナフィラキシーとは
Khái niệm Sốc phận vệ, Định nghĩa Sốc phản vệ
アナフィラキシー アナフィラキシー
sốc phản vệ
受動皮膚アナフィラキシー じゅどーひふアナフィラキシー
sốc phản vệ da thụ động
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định
はとは
chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ"
はと胸 はとむね
ngực chim bồ câu (một kiểu ngực của phụ nữ)
はと麦 はとむぎ ハトムギ
cây bo bo nếp
はっと ハッと
sửng sốt; ngạc nhiên.
と言うことは ということは
nghĩa là, tức là
Đăng nhập để xem giải thích