Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định
アナフィラキシーとは アナフィラキシーとは
Khái niệm Sốc phận vệ, Định nghĩa Sốc phản vệ
と言うことは ということは
nghĩa là, tức là
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
とは言え とはいえ
dù, mặc dù, dù vậy
とは別に とはべつに
ngoài ra
と言うことはない ということはない
it is not possible (to, that), there is no such thing as
ためとはいえ ためとはいえ
Dù là vì....
とは限らない とはかぎらない
không nhất thiết phải như vậy, không phải lúc nào cũng đúng
Đăng nhập để xem giải thích