はと胸
はとむね「HUNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngực chim bồ câu (một kiểu ngực của phụ nữ)

はと胸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はと胸
chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ"
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định
胸 むね むな
ngực
男は度胸女は愛敬 おとこはどきょうおんなはあいきょう
đàn ông thì mạnh mẽ, phụ nữ thì nhã nhặn
胸にジーンと来る むねにジーンとくる
để có trái tim (của) ai đó chạm nhau (bởi cái gì đó chính chuyển động)
アナフィラキシーとは アナフィラキシーとは
Khái niệm Sốc phận vệ, Định nghĩa Sốc phản vệ
はと麦 はとむぎ ハトムギ
cây bo bo nếp
鳩胸 はとむね
ngực bồ câu