Các từ liên quan tới アナライザー (宇宙戦艦ヤマト)
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙 うちゅう
vòm trời
戦艦 せんかん
chiến thuyền
dụng cụ phân tích; máy phân tích; người phân tích
アナライザ アナライザー
dụng cụ phân tích; máy phân tích; người phân tích
全宇宙 ぜんうちゅう
toàn bộ vũ trụ