Kết quả tra cứu けつあつけい
Các từ liên quan tới けつあつけい
血圧計
けつあつけい
「HUYẾT ÁP KẾ」
☆ Danh từ
◆ Máy đo huyết áp
血圧計
の
数値
は?
Kết quả đo trên máy đo huyết áp là gì?
血圧計
が
大切
な
検査器械
です。
Máy đo huyết áp là một phương tiện chẩn đoán quan trọng.

Đăng nhập để xem giải thích