アネロイドきあつけい
アネロイド気圧計
☆ Danh từ
Cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アネロイド気圧計
の
生産
Sản xuất dụng cụ đo khí áp
日本製
の
アネロイド気圧計
Dụng cụ đo khí áp của Nhật
アネロイド気圧計購入
Mua dụng cụ đo khí áp .

アネロイド気圧計 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アネロイド気圧計
アネロイドきあつけい
アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp
アネロイド気圧計
アネロイドきあつけい
cái đo khí áp hộp
Các từ liên quan tới アネロイド気圧計
アネロイド式血圧計 アネロイドしきけつあつけい
máy đo huyết áp cơ (thiết bị dùng để đo huyết áp bằng cách sử dụng đồng hồ đo áp suất)
気圧計 きあつけい
phong vũ biểu.
aneroid
自記気圧計 じききあつけい
(vật lý) máy ghi khí áp
水銀気圧計 すいぎんきあつけい
khí áp kế thủy ngân
気圧 きあつ
áp suất không khí; áp suất
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.