Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自記気圧計
じききあつけい
(vật lý) máy ghi khí áp
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
気圧計 きあつけい
phong vũ biểu.
アネロイド気圧計 アネロイドきあつけい
自記温度計 じきおんどけい
tự đăng ký nhiệt kế
自記湿度計 じきしつどけい
tự đăng ký máy đo độ ẩm
自動記録気 じどうきろくき
máy tự ghi.
水銀気圧計 すいぎんきあつけい
khí áp kế thủy ngân
自記 じき
tự động ghi
Đăng nhập để xem giải thích