Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アノテ・トン
トン トン
Tấn ( đơn vị)
英トン えいトン
tấn theo đơn vị đo của Anh
米トン べいトン
tấn gạo
トン税 トンぜい
thuế trọng tải (là một cơ chế đánh thuế có thể được áp dụng cho các công ty vận tải biển thay vì đánh thuế doanh nghiệp thông thường)
重量トン じゅうりょうトン
tổng trọng tải
純トン数 じゅんトンすう じゅんとんすう
giăng lưới trọng tải
グロストン グロス・トン
gross ton
ロングトン ロング・トン
long ton