Các từ liên quan tới アパシー・シリーズの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
tính lãnh đạm; tính thờ ơ; sợ hờ hững.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
スチューデントアパシー スチューデント・アパシー
student apathy
ポリティカルアパシー ポリティカル・アパシー
political apathy
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác