Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アヒル アヒル
vịt
家鴨 あひる アヒル
アヒル肉入り粥 アヒルにくいりかゆ
Cháo vịt
囲い かこい
tường vây; hàng rào
囲い者 かこいもの
bà chủ
板囲い いたがこい いたかこい
rào chắn quanh bằng các tấm ghép; hàng rào bằng các tấm ghép
裏囲い うらがこい うらかこい
sau tránh né
外囲い そとがこい
Hàng rào